Việt
thông báo tạm ngưng
báo nhận dừng
Anh
cease acknowledge
cessation
close
closedown
Đức
aufhören zu bestätigen
Pháp
cesser de reconnaître
cease acknowledge, cessation, close, closedown
[DE] aufhören zu bestätigen
[VI] thông báo tạm ngưng
[EN] cease acknowledge
[FR] cesser de reconnaître