closed
đã đóng kín
closed, closed region /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
vùng đóng
close a circuit, close, closed
đóng mạch
Trong chương trình hiển thị nhiều cửa sổ tài liệu, đây là một thao tác để ra khỏi một tệp và loại bỏ cửa sổ đó khỏi màn hình.