close
o đóng kín, chặt khít, dày đặc
§ close down : ngừng sản xuất, đóng cửa (nhà máy)
§ close in : đóng
§ close a well : bít giếng
§ close in a well : khóa giếng, đóng giếng;
§ close a loop : khép kín mạng (địa chấn)
§ close nipple : đầu nối vít chặt
§ close sand : cát đặc sít