Việt
đóng
che
khép
nối kín
mắc liên động
khóa liên động
Anh
close
v Keine Durchtrennung des unteren Bleches und dadurch eine dichte Verbindung.
Không cắt xuyên qua tấm kim loại phía dưới và do đó kết nối kín
:: Hochdruckdichte Verbindungen möglich
:: Có thể thực hiện cho các kết nối kín đối với áp suất cao
Durchdas Kleben erhält man eine gas- und flüssig-keitsdichte Verbindung, die zudem noch elekt-risch isolierend wirkt.
Qua gia công dán, ta có được mối kết nối kín chặt đối với chất khí và chất lỏng, ngoài ra còn có thêm tác dụng cách điện.
Sollte trotz der gasdichten Verbindung Restfeuchte auftreten, so wird diese durch einTrockenmittel im Abstandshalter absorbiert (Bild 2).
Trong trường hợp vẫn còn hơi ẩm sót lại khi ghép nối kín khí, chất hút ẩm được chứa trong chi tiết giữ khoảng cách (giữa các tấm kính) sẽ hút hơi ẩm này (Hình 2).
đóng, che, khép, nối kín, mắc liên động, khóa liên động