TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối kín

đóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắc liên động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khóa liên động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nối kín

close

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Durchtrennung des unteren Bleches und dadurch eine dichte Verbindung.

Không cắt xuyên qua tấm kim loại phía dưới và do đó kết nối kín

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Hochdruckdichte Verbindungen möglich

:: Có thể thực hiện cho các kết nối kín đối với áp suất cao

Durchdas Kleben erhält man eine gas- und flüssig-keitsdichte Verbindung, die zudem noch elekt-risch isolierend wirkt.

Qua gia công dán, ta có được mối kết nối kín chặt đối với chất khí và chất lỏng, ngoài ra còn có thêm tác dụng cách điện.

Sollte trotz der gasdichten Verbindung Restfeuchte auftreten, so wird diese durch einTrockenmittel im Abstandshalter absorbiert (Bild 2).

Trong trường hợp vẫn còn hơi ẩm sót lại khi ghép nối kín khí, chất hút ẩm được chứa trong chi tiết giữ khoảng cách (giữa các tấm kính) sẽ hút hơi ẩm này (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

close

đóng, che, khép, nối kín, mắc liên động, khóa liên động