TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kín

kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mật

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không thấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bí mật

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

riêng tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tĩnh tại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không rò ri air

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không thấm được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bế tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

niêm chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kín hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chống rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ci kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín mít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rò ri

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

không rò rỉ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có dạng vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong phạm vi riêng tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kin

không thấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không ro

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không thám ướt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được bọc kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dưưc che chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm khít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bít kín

bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bọc kín

bọc kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trét kín

trét kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kín

sealed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

leak-tight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gapless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

indoor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bottle tight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leakproof

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Encapsulated

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Enclosed

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hermetichermetically

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

impermeable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Confidentiality

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

closed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 tight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impatent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Confidential

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hermetic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leak-free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air locked

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leak-proof

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bottletight

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

private

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kin

impermeable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leakless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ỉiquidtight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enclosed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

close

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bít kín

sealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bọc kín

enclosed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kín

konfidentiell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

privatim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschlossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschlossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verborgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versteckt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heillich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

illegal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

satt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

undurchlässig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leckdicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luftdurchlässig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dicht-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochgeschlossen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hermetisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zyklisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtöffentiich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertraulich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inoffiziell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekret

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bít kín

Dicht-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bọc kín

gekapselt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trét kín

zuschmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

private

Riêng tư, cá nhân, mật, kín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zyklisch /['tsy:klij], (chem. Fachspr.:) cyclisch [auch: ’tsYk...] (Adj.)/

có dạng vòng; kín (kreis-, ring förmig);

nichtöffentiich /(Adj.)/

không công khai; kín;

vertraulich /(Adj.)/

riêng; kín; bí mật (geheim);

konfidentiell /(Adj.) (veraltet)/

riêng tư; kín; bí mật (vertraulich);

inoffiziell /(Adj.)/

riêng; kín; bí mật; mật;

sekret /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/

mật; bí mật; riêng; kín (geheim);

privatim /[pri'va:tim] (Adv.) (bildungsspr.)/

trong phạm vi riêng tư; kín; mật;

zuschmieren /(sw. V.; hat)/

trét kín; trám; kín; bôi kín;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bottletight

kín, không rò ri

tight

kín, không thấm, không rò rỉ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgeschlossen /a/

kín, [có] ci kín (về quần áo); hoch er Géhrock [cái] áo ngoài, áo lễ phục đóng hết khuy; hoch er Kerl anh chàng séu vuòn, anh cò hương; hoch

hermetisch /a/

kín, kín mít, đóng kín.

konfidentiell /a/

riêng, kín, mật, bí mật.

privatim /adv/

bằng cách] cá nhân, riêng, kín, mật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hermetic

kín, kín hơi

leak-free

kín, không rò

leak-tight

kín, không rò

air locked

kín, chặt, khít

leak-proof

không rò, kín, chống rò

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Confidential

(adj) bí mật, kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tight

chặt, kín (không thấm nước, thoát hơi)

 impatent /xây dựng/

kín, bế tắc

sealed /xây dựng/

kín, niêm chặt

Từ điển toán học Anh-Việt

closed

đóng, kín

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Confidentiality

Kín, mật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

satt /adj/CNSX/

[EN] tight

[VI] kín, khít (ổ đỡ, ổ tỳ)

undurchlässig /adj/KTC_NƯỚC/

[EN] impermeable

[VI] không thấm, kín

leckdicht /adj/CƠ/

[EN] leak-tight

[VI] kín, không rò

undurchlässig /adj/KTA_TOÀN/

[EN] impermeable

[VI] kín, khít, không thấm

luftdurchlässig /adj/B_BÌ/

[EN] impermeable

[VI] kín, khít, không thấm được

Dicht- /pref/CT_MÁY/

[EN] packing, sealing

[VI] (thuộc) kín, khít, đặc, chặt

Dicht- /pref/CNSX/

[EN] sealing

[VI] (thuộc) bít kín, kín

gekapselt /adj/CT_MÁY/

[EN] enclosed (được)

[VI] (được) bọc kín, che kín, kín

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Kín

Trong thử rò rỉ là không bị rò rỉ phù hợp với các điều kiện quy định trước.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Encapsulated

kín

Enclosed

kín

Hermetichermetically

kín

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kín

1) geschlossen (a), verschlossen (a), geheim (a), verborgen (a), versteckt (a), heillich (a), illegal (a) cuộc họp kín geschlossene Versammlung; hội kín Geheimgesellschaft f, Geheimbund m; lính kín Agent m des Geheimdienstes;

2) (dậy) dicht (a), dông kín dicht (a), eng (a), gedrängt (a); kín như bưng luftdicht (a); không kín undicht (a).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impermeable

không thấm; kin (môi nối)

leakless

kin, không rò

ỉiquidtight

kin, không ro, không thám ướt

enclosed

kin, được bọc kín, dưưc che chăn

close

kin, đóng, khít, chặt, làm khít

sealed

kín

gapless

không hờ, kín

indoor

kín; tĩnh tại

bottle tight

kín, không rò ri air

leakproof

không rò, không hở; kín (khít)