satt /adj/CNSX/
[EN] tight
[VI] kín, khít (ổ đỡ, ổ tỳ)
undurchlässig /adj/KTC_NƯỚC/
[EN] impermeable
[VI] không thấm, kín
leckdicht /adj/CƠ/
[EN] leak-tight
[VI] kín, không rò
undurchlässig /adj/KTA_TOÀN/
[EN] impermeable
[VI] kín, khít, không thấm
luftdurchlässig /adj/B_BÌ/
[EN] impermeable
[VI] kín, khít, không thấm được
Dicht- /pref/CT_MÁY/
[EN] packing, sealing
[VI] (thuộc) kín, khít, đặc, chặt
Dicht- /pref/CNSX/
[EN] sealing
[VI] (thuộc) bít kín, kín
gekapselt /adj/CT_MÁY/
[EN] enclosed (được)
[VI] (được) bọc kín, che kín, kín