Việt
không rò
kín
kin
hoàn thiện
không hở
chống rò
không thấm nước
kín air ~ kín gió water ~ không thấm nước gaz ~ kín hơi
Anh
leak-tight
leakless
faultless
leakproof
leak-free
leak-proof
tight
Đức
leckdicht
không thấm nước, không rò, kín air ~ kín gió water ~ không thấm nước gaz ~ kín hơi
leckdicht /adj/CƠ/
[EN] leak-tight
[VI] kín, không rò
kín, không rò
không rò, kín, chống rò
kin, không rò
hoàn thiện; không rò (đién)
không rò, không hở; kín (khít)