TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hở

không hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bầm tím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm tím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không hở

no-play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leakproof

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

không hở

spielfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie eignet sich für hohe Drehzahlen und bietet eine spielfreie Drehmomentübertragung.

Nó thích hợp cho tốc độ quay cao và truyền momen xoắn không có độ rơ (không hở, không có sai số).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

(Med ) bầm tím; thâm tím; không hở (vết thương);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leakproof

không rò, không hở; kín (khít)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spielfrei /adj/CNSX/

[EN] no-play

[VI] không hở (thiết bị gia công chất dẻo)