Việt
không có tì vết
hoàn thiện
không rò
không lỗi
không sai sót
Anh
faultless
Đức
fehlerfrei
fehlerfrei /adj/KT_DỆT/
[EN] faultless
[VI] không lỗi, không sai sót
hoàn thiện; không rò (đién)