TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sai sót

không sai sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không sai sót

 faultless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

faultless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không sai sót

fehlerfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

richtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Rechnung war richtig

phần tinh toán của nó chính xắc

die Uhr geht richtig

đồng hồ chạy đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richtig /(Adj.) 1. đúng, đúng đắn, chính xác; ich finde das nicht richtig/

đúng; hoàn hảo; không có lỗi; không sai sót;

phần tinh toán của nó chính xắc : seine Rechnung war richtig đồng hồ chạy đúng. : die Uhr geht richtig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fehlerfrei /adj/KT_DỆT/

[EN] faultless

[VI] không lỗi, không sai sót

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faultless

không sai sót