Việt
không sai sót
không lỗi
đúng
hoàn hảo
không có lỗi
Anh
faultless
Đức
fehlerfrei
richtig
seine Rechnung war richtig
phần tinh toán của nó chính xắc
die Uhr geht richtig
đồng hồ chạy đúng.
richtig /(Adj.) 1. đúng, đúng đắn, chính xác; ich finde das nicht richtig/
đúng; hoàn hảo; không có lỗi; không sai sót;
phần tinh toán của nó chính xắc : seine Rechnung war richtig đồng hồ chạy đúng. : die Uhr geht richtig
fehlerfrei /adj/KT_DỆT/
[EN] faultless
[VI] không lỗi, không sai sót