TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lỗi

không lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không sai sót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô khuyết điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không lỗi

faultless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impeccable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không lỗi

fehlerfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Praktisch fehlerfreie Oberfläche

Bề mặt hầu như không lỗi

z = 0,7, wenn bei Sichtprüfung keine Fehler festgestellt wurden.

z = 0,7 khi kiểm tra vật liệu bằng mắt là các mối hàn không lỗi

z = 0,85, wenn Stichproben bei der Werkstoffprüfung keine Fehler aufwiesen

z = 0,85 khi kiểm tra vật liệu qua sự lấy mẫu ngẫu nhiên là các mối hàn không lỗi

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fehlerfreies Oszillogramm

Dao động đồ không lỗi

Oszillogramme CAN­ClassB Fehlerfreies Signal (Bild 1)

Biểu đồ giao động CAN cấp B Tín hiệu không lỗi (Hình 1)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impeccable

Vô tội, không lỗi, vô khuyết điểm, hoàn thiện, thuần khiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fehlerfrei /adj/KT_DỆT/

[EN] faultless

[VI] không lỗi, không sai sót