Việt
không lỗi
không sai sót
Vô tội
vô khuyết điểm
hoàn thiện
thuần khiết.
Anh
faultless
impeccable
Đức
fehlerfrei
Praktisch fehlerfreie Oberfläche
Bề mặt hầu như không lỗi
z = 0,7, wenn bei Sichtprüfung keine Fehler festgestellt wurden.
z = 0,7 khi kiểm tra vật liệu bằng mắt là các mối hàn không lỗi
z = 0,85, wenn Stichproben bei der Werkstoffprüfung keine Fehler aufwiesen
z = 0,85 khi kiểm tra vật liệu qua sự lấy mẫu ngẫu nhiên là các mối hàn không lỗi
Fehlerfreies Oszillogramm
Dao động đồ không lỗi
Oszillogramme CANClassB Fehlerfreies Signal (Bild 1)
Biểu đồ giao động CAN cấp B Tín hiệu không lỗi (Hình 1)
Vô tội, không lỗi, vô khuyết điểm, hoàn thiện, thuần khiết.
fehlerfrei /adj/KT_DỆT/
[EN] faultless
[VI] không lỗi, không sai sót