Việt
chống rò
chống nhỏ giọt
không rò
kín
Anh
drip-proof
leak-proof
Đức
tropfwassergeschützt
Dichtschicht
Lớp bít kín (chống rò)
Abdichtung: Gummibahn
Lớp bít kín (chống rò): dải băng cao su
Die Abdichtungsbahn als Bestandteil des Systems übernimmt die 100%ige Dichtheit.
Các dải băng chống rò sử dụng tronghệ thống này phải bảo đảm 100 % độ kín.
Das Schwimmbadabdichtungssystems wirdvor dem Einbau des Oberbelages überprüft.
Hệ thống bít kín chống rò trong các hồ bơi phải được kiểm tra trước khi lót lớp lát trên cùng.
Nach der Dichtheitskontrolle wird eineHaft- und Schutzspachtelung auf Epoxidharzbasis aufgetragen.
Sau khâu kiểm tra chống rò, người ta truét một lớp keo bám bảo vệ chắc chắn bằng vật liệu gốc keo nhựa epoxy.
không rò, kín, chống rò
tropfwassergeschützt /adj/CT_MÁY/
[EN] drip-proof
[VI] chống nhỏ giọt, chống rò
drip-proof /cơ khí & công trình/