TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống rò

chống rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chống nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chống rò

 drip-proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drip-proof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leak-proof

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chống rò

tropfwassergeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dichtschicht

Lớp bít kín (chống rò)

Abdichtung: Gummibahn

Lớp bít kín (chống rò): dải băng cao su

Die Abdichtungsbahn als Bestandteil des Systems übernimmt die 100%ige Dichtheit.

Các dải băng chống rò sử dụng tronghệ thống này phải bảo đảm 100 % độ kín.

Das Schwimmbadabdichtungssystems wirdvor dem Einbau des Oberbelages überprüft.

Hệ thống bít kín chống rò trong các hồ bơi phải được kiểm tra trước khi lót lớp lát trên cùng.

Nach der Dichtheitskontrolle wird eineHaft- und Schutzspachtelung auf Epoxidharzbasis aufgetragen.

Sau khâu kiểm tra chống rò, người ta truét một lớp keo bám bảo vệ chắc chắn bằng vật liệu gốc keo nhựa epoxy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leak-proof

không rò, kín, chống rò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tropfwassergeschützt /adj/CT_MÁY/

[EN] drip-proof

[VI] chống nhỏ giọt, chống rò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drip-proof /cơ khí & công trình/

chống rò