TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được bọc kín

được bọc kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dưưc che chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

được bọc kín

enclosed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 enclosed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Vermeidung von Druckverlusten erfolgt die Abdichtung der eingeschlossenen Luftmenge in einem eingespannten Gummibalg.

Để tránh mất áp suất, lượng không khí chứa bên trong được bọc kín bằng ống cao su bó chặt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnittkanten werden mit Topcoat versiegelt.

Các cạnh cắt được bọc kín bằng lớp trên cùng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enclosed

kin, được bọc kín, dưưc che chăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclosed

được bọc kín

 enclosed

được bọc kín