Việt
được bọc kín
kin
dưưc che chăn
Anh
enclosed
Zur Vermeidung von Druckverlusten erfolgt die Abdichtung der eingeschlossenen Luftmenge in einem eingespannten Gummibalg.
Để tránh mất áp suất, lượng không khí chứa bên trong được bọc kín bằng ống cao su bó chặt.
Schnittkanten werden mit Topcoat versiegelt.
Các cạnh cắt được bọc kín bằng lớp trên cùng.
kin, được bọc kín, dưưc che chăn