enclosed
được bao bọc
enclosed
được bao che
enclosed /cơ khí & công trình/
được bao che
enclosed
được bọc kín
enclosed
được che chắn
enclosed
được che kín
enclosed
được đóng kín
enclosed, wrapped /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
được bao bọc
enclosed, shielded /điện/
được che chắn
enclosed, sealed /hóa học & vật liệu/
được đóng kín
covered with gold, enclosed
được bọc vàng