geschlossen /ỉ part II của schließen; II a/
ỉ part II của schließen; 1. che kín, kín, đóng kín, được che kín; geschlossen e Abstimmung cuộc bỏ phiéu kín; geschlossen e Erziehungsanstalt trưông nội trú; geschlossen e Silbe (ngôn ngữ) âm đóng, âm tiết đóng; geschlossen er Laut (ngôn ngữ) âm đóng; geschlossen e Stellung (cò) thế cò kín; geschlossen e Ordnung (quân sự) đội ngũ siết chặt; geschlossen e Säule (thể thao) đội ngũ siết chặt; 2. siết chặt, đoàn kết, thông nhất (mặt trận); III adv (một cách] nhất trí, đồng tâm.