festrennen /sich (unr. V.; hat)/
(ugs ) bế tắc;
đi vào lối cụt;
trong sự việc này anh đã bị lâm vào thế bế tắc rồi. : du hast dich in dieser Sache festgerannt
ausweglos /(Adj )/
không lối thoát;
bế tắc;
tuyệt vọng (hoffnungslos);
desperat /[despe'ra:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
tuyệt vọng;
vô hy vọng;
thất vọng;
bế tắc (verzweifelt, hoffnungslos);