TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi vào lối cụt

đi vào lối cụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bế tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi vào lối cụt

festrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iestrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich in dieser Sache festgerannt

trong sự việc này anh đã bị lâm vào thế bế tắc rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iestrennen /(tách được) vt (s)/

bé tắc, đi vào lối cụt, dừng lại, ngừng lại; iest

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festrennen /sich (unr. V.; hat)/

(ugs ) bế tắc; đi vào lối cụt;

trong sự việc này anh đã bị lâm vào thế bế tắc rồi. : du hast dich in dieser Sache festgerannt