festrennen /sich (unr. V.; hat)/
(ugs ) bế tắc;
đi vào lối cụt;
du hast dich in dieser Sache festgerannt : trong sự việc này anh đã bị lâm vào thế bế tắc rồi.
festrennen /sich (unr. V.; hat)/
(Ball spiele) không vượt qua được hàng phòng ngự của đối phương;