Việt
tuyệt vọng
vô hy vọng
thất vọng
bế tắc.
bế tắc
Đức
desperat
desperat /[despe'ra:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
tuyệt vọng; vô hy vọng; thất vọng; bế tắc (verzweifelt, hoffnungslos);
desperat /a/
tuyệt vọng, vô hy vọng, thất vọng, bế tắc.