TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bế tắc

Bế tắc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngõ cụt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có lôi thoát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào lối cụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lối thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bế tắc

Breakdowns

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 deadlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impatent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blocked

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

obstructed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

clogged

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dead end

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bế tắc

Ausweglosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweglos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

desperat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es muss dann jedoch geprüft werden, ob v ’min (bei der Betriebsgeraden durch W) bereits vorher die Grenze setzt (wenn v ’min > vmin kommt es bereits hier schon zur Zwickelbildung und damit unendlicher Trennstufenzahl).

Tuy nhiên phải kiểm tra xem v´min (điểm nối đường vận hành qua W) có vượt qua giới hạn hay chưa (vì nếu v´min > vmin ta gặp điểm bế tắc và như thế sẽ có số mâm chưng cất đến vô cực).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich in dieser Sache festgerannt

trong sự việc này anh đã bị lâm vào thế bế tắc rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festrennen /sich (unr. V.; hat)/

(ugs ) bế tắc; đi vào lối cụt;

trong sự việc này anh đã bị lâm vào thế bế tắc rồi. : du hast dich in dieser Sache festgerannt

ausweglos /(Adj )/

không lối thoát; bế tắc; tuyệt vọng (hoffnungslos);

desperat /[despe'ra:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

tuyệt vọng; vô hy vọng; thất vọng; bế tắc (verzweifelt, hoffnungslos);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausweglosigkeit /f =/

sự] bế tắc, không có lôi thoát.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dead end

ngõ cụt, bế tắc

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bế tắc

blocked, obstructed, clogged

Từ điển tiếng việt

bế tắc

- tt. Bị ngừng trệ, bí, không có lối thoát, không có cách giải quyết: Công việc đang bế tắc tư tưởng bế tắc thoát khỏi tình trạng bế tắc.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Breakdowns

Bế tắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deadlock /xây dựng/

bế tắc

 deadlock /hóa học & vật liệu/

bế tắc

 impatent /xây dựng/

kín, bế tắc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Breakdowns

Bế tắc