Việt
được xếp thành khôi
bị kẹt
bị khoá chặt
bế tắc
Anh
blocked
obstructed
clogged
Đức
blockiert
blocked, obstructed, clogged
blockiert /adj/CT_MÁY/
[EN] blocked
[VI] bị kẹt, bị khoá chặt