TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blocked

được xếp thành khôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị khoá chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bế tắc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

blocked

blocked

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

obstructed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

clogged

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

blocked

blockiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bế tắc

blocked, obstructed, clogged

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blockiert /adj/CT_MÁY/

[EN] blocked

[VI] bị kẹt, bị khoá chặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blocked

được xếp thành khôi