TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blockiert

bị kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị khoá chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blockiert

blocked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blockiert

blockiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Hemmstoffe (Inhibitoren) können Enzyme bis zum vollständigen Wirkungsverlust blockiert werden.

Do các chất ức chế enzyme có thể bị cản trở hoạt động đến độ có thể bị mất hoàn toàn chức năng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Drehrichtung ist durch einen Freilauf blockiert.

Hướng quay này bị cản trở bởi ly hợp một chiều.

In stromlosem Zustand bleibt der Aktor blockiert.

Cơ cấu tác động bị khóa khi ở trạng thái không có điện.

In Stellung P wird die Sekundär-Kegelscheibe durch die Parksperre blockiert.

Ở vị trí P, puli V thứ cấp bị khóa bởi khóa đỗ xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

blockiert meist nicht

Thường không ngăn chặn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blockiert /adj/CT_MÁY/

[EN] blocked

[VI] bị kẹt, bị khoá chặt