Việt
bế tắc
không có lôi thoát.
sự bế tắc
tình thế không có lối thoát
tình thế tuyệt vọng
Đức
Ausweglosigkeit
Ausweglosigkeit /die; -/
sự bế tắc; tình thế không có lối thoát; tình thế tuyệt vọng;
Ausweglosigkeit /f =/
sự] bế tắc, không có lôi thoát.