Việt
sự bế tắc
tắc nghẽn
tình huông bế tắc
tình thế không có lối thoát
tình thế tuyệt vọng
Anh
deadlock
boleneck
Đức
Patt
Ausweglosigkeit
Patt /das; -s, -s/
sự bế tắc; tình huông bế tắc;
Ausweglosigkeit /die; -/
sự bế tắc; tình thế không có lối thoát; tình thế tuyệt vọng;
Sự bế tắc, tắc nghẽn
deadlock /xây dựng/
deadlock /toán & tin/