Việt
thé bí.
ỗ thế bí
thế bí
sự bế tắc
tình huông bế tắc
Đức
Patt
patt /[pat] (Adj.) (Schach)/
ỗ thế bí;
Patt /das; -s, -s/
(Schach) thế bí;
sự bế tắc; tình huông bế tắc;
Patt /n-s, -s (cỏ)/