TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế bí

thế bí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạt lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng bế tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình thế cùng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thế bí

schwierige Lage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausweglose Situation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Patt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sackgasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verhandlungen sind in eine Sackgasse geraten

những cuộc đàm phán đã lâm vào thế bế tắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patt /das; -s, -s/

(Schach) thế bí;

Sackgasse /die/

(nghĩa bóng) thế bí; mạt lộ; tình trạng bế tắc; tình thế cùng đường;

những cuộc đàm phán đã lâm vào thế bế tắc. : die Verhandlungen sind in eine Sackgasse geraten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thế bí

thế bí

schwierige Lage f; ausweglose Situation f.