Việt
thế bí
mạt lộ
tình trạng bế tắc
tình thế cùng đường
Đức
Sackgasse
die Verhandlungen sind in eine Sackgasse geraten
những cuộc đàm phán đã lâm vào thế bế tắc.
Sackgasse /die/
(nghĩa bóng) thế bí; mạt lộ; tình trạng bế tắc; tình thế cùng đường;
những cuộc đàm phán đã lâm vào thế bế tắc. : die Verhandlungen sind in eine Sackgasse geraten