TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắc nghẽn

tắc nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự bế tắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ùn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh trệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ư đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùn tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tắc nghẽn

 blockage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boleneck

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tắc nghẽn

sich festklemmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufstau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stockung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So können losgelöste Blutgerinnsel in Hirnarterien stecken bleiben und sie verstopfen.

Cục máu đông có thể bị kẹt trong mạch não và làm tắc nghẽn mạch máu lưu thông.

Vorteilhaft bei Kapillarmodulen ist die geringe Neigung zum Verstopfen der Poren, das sogenannte Membranfouling.

Thuận lợi của các mô đun mao dẫn là chúng ít có xu hướng làm tắc nghẽn các lỗ, gây ô nhiễm màng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verstopfter Luftfilter

Bộ lọc không khí bị tắc nghẽn

Ist das Filter verstopft, kann das Öl über das Überströmventil ungefiltert am Filter vorbei zu den Schmierstellen fließen.

Nếu bộ lọc bị tắc nghẽn, dầu chảy qua van tràn không qua bộ lọc để đến những vị trí bôi trơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unempfindlich gegen Ablagerungen und Verstopfungen

Ít bị đóng cặn và tắc nghẽn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufstau /m -(e)s, -e/

sự] ùn lại, ú đọng, tắc nghẽn, ngùng trệ, đỉnh trệ.

Stockung /í =, -en/

í =, -en sự] ùn lại, ư đọng, ùn tắc, tắc nghẽn, ngừng trệ, đình trệ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

boleneck

Sự bế tắc, tắc nghẽn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich festklemmen /v refl/CƠ/

[EN] jam

[VI] mắc kẹt, tắc nghẽn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockage /điện tử & viễn thông/

tắc nghẽn