Việt
ùn lại
ư đọng
ùn tắc
tắc nghẽn
ngừng trệ
đình trệ.
Đức
Stockung
Stockung /í =, -en/
í =, -en sự] ùn lại, ư đọng, ùn tắc, tắc nghẽn, ngừng trệ, đình trệ.