Việt
sự tắc
sự kẹt
ùn lại
ư đọng
ùn tắc
tắc nghẽn
ngừng trệ
đình trệ.
sự dừng
sự ngưng
sự không hoạt động
sự ùn lại
sự ứ đọng
sự ùn tắc
sự tắc nghẽn
sự ngừng trệ
sự đình trệ
sự ấp úng
sự vấp váp
sự nói ngắc ngứ
sự đông đặc lại
sự đóng cục
sự vốn lại
Ỉ =
-en khói băng ùn lại
dòng thác băng.
Anh
hang-up
Đức
Stockung
Stauung
~ Stockung
~ Stopfung
~ Stopfungström
Stockung /die; -, -en/
sự dừng; sự ngưng; sự không hoạt động;
sự ùn lại; sự ứ đọng; sự ùn tắc; sự tắc nghẽn; sự ngừng trệ; sự đình trệ;
sự ấp úng; sự vấp váp; sự nói ngắc ngứ;
sự đông đặc lại; sự đóng cục; sự vốn lại;
Stockung /í =, -en/
í =, -en sự] ùn lại, ư đọng, ùn tắc, tắc nghẽn, ngừng trệ, đình trệ.
Stauung,~ Stockung,~ Stopfung
Ỉ =, -en khói băng ùn lại; Stauung, ~ Stockung, ~ Stopfung
Stauung,~ Stockung,~ Stopfungström /m -(e)s, -ströme/
Stockung /f/CNSX/
[EN] hang-up
[VI] sự tắc, sự kẹt (chất dẻo)