TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự không hoạt động

sự không hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự uể oải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vô tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhàn rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng ăn không ngồi rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự không hoạt động 1

sự đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không hoạt động 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự không hoạt động

inaction

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 idleness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

no-operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự không hoạt động

Supination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nulloperation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stockung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untatigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự không hoạt động 1

Sperrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockung /die; -, -en/

sự dừng; sự ngưng; sự không hoạt động;

Untatigkeit /die; -/

sự không hoạt động; sự nhàn rỗi; tình trạng ăn không ngồi rồi;

Sperrung /die; -, -en/

(ôsteư , siidd ) sự đóng cửa; sự không làm việc; sự không giao dịch; sự không hoạt động 1;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Supination /f/C_THÁI/

[EN] supination

[VI] sự uể oải, sự không hoạt động

Nulloperation /f (NO-OP)/M_TÍNH/

[EN] no-operation (NO-OP)

[VI] sự không hoạt động, sự vô tác

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inaction

sự không hoạt động, sự ì

Từ điển toán học Anh-Việt

inaction

sự không hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idleness, idling

sự không hoạt động