Việt
sự không làm việc
sự ngìỉng lại
sự đình chỉ
sự đóng cửa
sự không giao dịch
sự không hoạt động 1
Đức
Stillstand
Sperrung
Stillstand /der (o. PL)/
sự không làm việc; sự ngìỉng lại; sự đình chỉ;
Sperrung /die; -, -en/
(ôsteư , siidd ) sự đóng cửa; sự không làm việc; sự không giao dịch; sự không hoạt động 1;