Mattigkeit /die; -/
sự uể oải;
sự mệt mỏi;
sự kiệt sức;
Flauheit /die; -/
sự yếu đuối;
sự uể oải;
vẻ bơ phờ;
Schlappheit /die; -/
sự uể oải;
sự mệt mỏi bơ phờ;
sự lờ dờ;
Indolenz /die; -/
sự biếng nhác;
sự uể oải;
sự thờ ơ;
sự thụ động;
Flaute /[’flauta], die; -, -n/
sự đình đô' n;
sự đình trệ;
sự trì trệ;
sự uể oải;
Schlaffheit /die; -/
sự uể oải;
sự lờ đờ;
sự bơ phờ;
sự suy nhược;
sự yếu đuối;