Flaute /[’flauta], die; -, -n/
(Seemannsspr ) sự lặng gió;
sự im gió;
lúc gió lặng sóng yên (Windstille);
Flaute /[’flauta], die; -, -n/
(Kaufmannsspr ) thời kỳ buôn bán ế ẩm;
Flaute /[’flauta], die; -, -n/
sự đình đô' n;
sự đình trệ;
sự trì trệ;
sự uể oải;