TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

windstille

không khí tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gió lặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lặng gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

windstille

calm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lull

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

still air

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

windstille

Windstille

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flaute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windflaute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

windstille

calme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windstille /SCIENCE/

[DE] Windstille

[EN] calm

[FR] calme

Flaute,Windflaute,Windstille /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flaute; Windflaute; Windstille

[EN] calm; lull

[FR] calme

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windstille /f/NLPH_THẠCH/

[EN] still air

[VI] không khí tĩnh, gió lặng

Windstille /f/VT_THUỶ/

[EN] calm, lull

[VI] sự lặng gió (tạm thời)