TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lặng gió

sự lặng gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự im gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đứng gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc gió lặng sóng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lặng sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự lặng gió

calm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lull

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lặng gió

Flaute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Windstille

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meeresstille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meeresstille /í =/

í sự im gió, sự lặng gió, sự lặng sóng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalme /[’kalma], die; -n (Met.)/

sự lặng gió; sự đứng gió;

Flaute /[’flauta], die; -, -n/

(Seemannsspr ) sự lặng gió; sự im gió; lúc gió lặng sóng yên (Windstille);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windstille /f/VT_THUỶ/

[EN] calm, lull

[VI] sự lặng gió (tạm thời)

Flaute /f/VT_THUỶ/

[EN] calm

[VI] sự lặng gió