Việt
sự lặng gió
sự im gió
sự đứng gió
lúc gió lặng sóng yên
sự lặng sóng
Anh
calm
lull
Đức
Flaute
Windstille
Kalme
Meeresstille
Meeresstille /í =/
í sự im gió, sự lặng gió, sự lặng sóng;
Kalme /[’kalma], die; -n (Met.)/
sự lặng gió; sự đứng gió;
Flaute /[’flauta], die; -, -n/
(Seemannsspr ) sự lặng gió; sự im gió; lúc gió lặng sóng yên (Windstille);
Windstille /f/VT_THUỶ/
[EN] calm, lull
[VI] sự lặng gió (tạm thời)
Flaute /f/VT_THUỶ/
[EN] calm
[VI] sự lặng gió