Việt
lậng gió
Lặng gió
1. đá phiến sáng màu
cát kết sáng màu 2. hd.trạng thái lặng gió
biển lặng
trạng thái mặt biển cấp "0" equatorial ~ đới xích đạo lặng gió morning ~ lặng gió buổi sáng
Yên lặng
bình tĩnh
thanh thản
chốt đo
sự lượn
sự lặng gió
tịch
tĩnh
Anh
calm
lull
quiet
desolate
void
still
serene
tranquil
Đức
Windstille
Flaute
windstill
Windflaute
beruhigen
ruhig
Keil
Kurve
Pháp
calme
calm, quiet, desolate, void
calm, still, quiet, serene, tranquil
Keil /m/CNSX/
[EN] calm
[VI] chốt đo
Kurve /f/CNSX/
[VI] sự lượn
Flaute /f/VT_THUỶ/
[VI] sự lặng gió
Windstille /f/VT_THUỶ/
[EN] calm, lull
[VI] sự lặng gió (tạm thời)
Yên lặng, bình tĩnh, thanh thản
calm /SCIENCE/
[DE] windstill
[FR] calme
[DE] Windstille
calm,lull /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Flaute; Windflaute; Windstille
[EN] calm; lull
1. đá phiến sáng màu, cát kết sáng màu 2. hd.trạng thái lặng gió; biển lặng, trạng thái mặt biển cấp " 0" equatorial ~ đới xích đạo lặng gió morning ~ (trạng thái) lặng gió buổi sáng
ad. quiet; peaceful; opposite tense
Calm