TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biển lặng

biển lặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. đá phiến sáng màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát kết sáng màu 2. hd.trạng thái lặng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái mặt biển cấp "0" equatorial ~ đới xích đạo lặng gió morning ~ lặng gió buổi sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

biển lặng

 slack sea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tranquil sea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

biển lặng

Brandwache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

calm

1. đá phiến sáng màu, cát kết sáng màu 2. hd.trạng thái lặng gió; biển lặng, trạng thái mặt biển cấp " 0" equatorial ~ đới xích đạo lặng gió morning ~ (trạng thái) lặng gió buổi sáng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brandwache /í =, -n/

biển lặng; Brand

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack sea, tranquil sea /hóa học & vật liệu/

biển lặng