Việt
biển lặng
1. đá phiến sáng màu
cát kết sáng màu 2. hd.trạng thái lặng gió
trạng thái mặt biển cấp "0" equatorial ~ đới xích đạo lặng gió morning ~ lặng gió buổi sáng
Anh
slack sea
tranquil sea
calm
Đức
Brandwache
1. đá phiến sáng màu, cát kết sáng màu 2. hd.trạng thái lặng gió; biển lặng, trạng thái mặt biển cấp " 0" equatorial ~ đới xích đạo lặng gió morning ~ (trạng thái) lặng gió buổi sáng
Brandwache /í =, -n/
biển lặng; Brand
slack sea, tranquil sea /hóa học & vật liệu/