TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quiet

êm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không có tiếng ồn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm lặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tịch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tĩnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

quiet

quiet

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

calm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

desolate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

void

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

still

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

serene

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tranquil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

quiet

geräuschlos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ruhig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

still

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beruhigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is a quiet time of day.

Lúc này thường rất yên ắng.

He is quiet, though he sometimes tells jokes.

Anh là một người trầm tĩnh, tuy thỉnh thoảng cũng kể dăm ba truyện tiếu lâm.

It is so absolutely quiet that each person can hear the heartbeat of the person to his right or his left.

Hoàn toàn yên ắng đến nỗi ai cũng nghe được nhịp tim của hai người đứng bên phải và trái của mình.

A man sitting in the quiet of his study, holding the photograph of a woman, a pained look on his face.

Một người đàn ông ngồi trong căn phòng làm việc tĩnh lặng, tay cầm tấm hình một người đàn bà, nét mặt ông lộ vẻ đau khổ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tịch

calm, quiet, desolate, void

tĩnh

calm, still, quiet, serene, tranquil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beruhigen /vt/CNSX/

[EN] quiet

[VI] làm lặng (thép)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quiet

lặng

quiet

thép mềm (thép cacbon thấp)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Quiet

êm, không có tiếng ồn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

quiet

(tt) (to quiet) ; yên ổn, yên tĩnh, yên láng [L] quiet enjoyment - điểu khoản hưởng dụng yên on. íỡ quiet title - tố quyền phú nhận,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geräuschlos

(utterly) quiet

geräuschlos

quiet

ruhig

quiet

still

quiet

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

quiet

Making no noise.

quiet

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

quiet

quiet

ad. with little or no noise; having little or no movement; calm