TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lặng

làm lặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm lặng

quiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

killed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm lặng

beruhigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beruhigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Besonders beruhigter Stahl

Thép được làm lặng đặc biệt

Unberuhigter Stahl

Thép không khử oxy, không làm lặng

Nicht unberuhigter Stahl

Thép không xử lý khử oxy, không làm lặng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beruhigen /vt/CNSX/

[EN] quiet

[VI] làm lặng (thép)

beruhigen /vt/CNSX/

[EN] kill

[VI] làm lặng (cán)

beruhigen /vt/L_KIM/

[EN] kill

[VI] (được) làm lặng

beruhigt /adj/CNSX/

[EN] killed (được)

[VI] làm lặng