TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

killed

được cán là

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không gập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đã tăt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đã khử ôxit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được làm lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm lặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được làm lặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

killed

killed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonkinking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pinch-passed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

killed

beruhigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dressiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Afterwards, he was killed and all other clocks were destroyed.

Sau đó y bị giết và mọi cái đồng hồ khác bị hủy.

In the leafy cafés on the Brunngasshalde, one hears anguished shrieking from a man who just read that he once killed another man, sighs from a woman who just discovered she was courted by a prince, sudden boasting from a woman who has learned that she received top honors from her university ten years prior.

Trong những quán cà phê phủ lá cây trên đường Brunngasshalde, người ta nghe tiếng hét đau khổ của một ông vừa đọc thấy mình trước kia đã giết người, nghe tiếng thở dài của một bà phát hiện ra rằng một ông hoàng đã từng theo đuổi mình, nghe tiếng khoe khoang của một bà khác đọc thấy trong quyển sách về đời mình rằng mười năm trước bà là người đỗ hạng cao nhất của trường đại học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beruhigt /adj/CNSX/

[EN] killed (được)

[VI] làm lặng

dressiert /adj/CNSX/

[EN] killed, nonkinking, pinch-passed

[VI] được làm lặng, được cán là, không gập (sắt tây)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

killed

được làm lắng, được cán là, không gập (sắt tây)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

killed

đã tăt; đã khử ôxit (thép)