TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serene

quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không sóng gió // vùng trời quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng biển lặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

huyền

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tĩnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

serene

serene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

black

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

subtle

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

delicate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

soft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

calm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

still

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quiet

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tranquil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huyền

black, subtle, serene

tế

delicate, soft, pure, serene

tĩnh

calm, still, quiet, serene, tranquil

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

serene

quang, trong sáng (trời) ; lặng, không sóng gió (biển)// vùng trời quang ; vùng biển lặng