TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subtle

Phảng phất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhẹ nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

huyền

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

subtle

subtle

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lightly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

black

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

serene

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

delicate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

profound

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huyền

black, subtle, serene

vi

delicate, profound, subtle

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lightly,subtle

Phảng phất, nhẹ nhàng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

subtle

Discriminating.