TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delicate

nhạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tinh vi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tinh tế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tinh xảo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khéo léo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gt. sắc sảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tế tưởng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

delicate

delicate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

infinitesimal thoughts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

profound

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

subtle

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

soft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

serene

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A leaf on the ground in autumn, red and gold and brown, delicate.

Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

To the east, the tower of St. Vincent’s rises into sky, red and fragile, its stonework as delicate as veins of a leaf.

Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tế tưởng

delicate, infinitesimal thoughts

vi

delicate, profound, subtle

tế

delicate, soft, pure, serene

Từ điển toán học Anh-Việt

delicate

gt. (phương pháp) sắc sảo, tinh vi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

delicate

Tinh xảo, khéo léo

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

delicate

tinh tế, nhạy, tinh vi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delicate

nhạy