TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tế

tế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế bần

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tế cấp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đánh dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tế

delicate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

soft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

serene

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giving charity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

helping the poor and the needy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tế

galoppieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Galopp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

opfern /

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

als Opfer darbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Opfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beleidigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kränken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmähen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herauskopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

wirklich

Thực tế

2. Der praktische spezifische Luftbedarf lPrakt !

2. Mức tiêu thụ không khí riêng thực tế /thực tế!

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In dieser Zeit ist eine Zelle aktiv und nimmt ihre spezifische Zellfunktion wahr, beispielsweise als Muskelzelle, Drüsenzelle, Bindegewebszelle, Blutzelle oder Nervenzelle.

Trong thời gian này tế bào hoạt động thực hiện các chức năng tương ứng, thí dụ tế bào cơ, tế bào tuyến, tế bào liên kết, tế bào máu hay tế bào thần kinh.

Prozyten und Euzyten

Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

CHO-Zellen (Säugerzellen)

CHO-Tế bào (tế bào sinh vật có vú)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herauskopfen /vt/

đánh dầu, tế (da bóng); -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tế

1) galoppieren vt, Galopp m;

2) opfern /, als Opfer darbringen; Opfer n;

3) beleidigen vi, kränken vt, schmähen vi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tế

delicate, soft, pure, serene

tế,tế bần,tế cấp

giving charity, helping the poor and the needy