Việt
tế
tế bần
tế cấp
đánh dầu
Anh
delicate
soft
pure
serene
giving charity
helping the poor and the needy
Đức
galoppieren
Galopp
opfern /
als Opfer darbringen
Opfer
beleidigen
kränken
schmähen
herauskopfen
wirklich
Thực tế
2. Der praktische spezifische Luftbedarf lPrakt !
2. Mức tiêu thụ không khí riêng thực tế /thực tế!
In dieser Zeit ist eine Zelle aktiv und nimmt ihre spezifische Zellfunktion wahr, beispielsweise als Muskelzelle, Drüsenzelle, Bindegewebszelle, Blutzelle oder Nervenzelle.
Trong thời gian này tế bào hoạt động thực hiện các chức năng tương ứng, thí dụ tế bào cơ, tế bào tuyến, tế bào liên kết, tế bào máu hay tế bào thần kinh.
Prozyten und Euzyten
Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực
CHO-Zellen (Säugerzellen)
CHO-Tế bào (tế bào sinh vật có vú)
herauskopfen /vt/
đánh dầu, tế (da bóng); -
1) galoppieren vt, Galopp m;
2) opfern /, als Opfer darbringen; Opfer n;
3) beleidigen vi, kränken vt, schmähen vi.
delicate, soft, pure, serene
tế,tế bần,tế cấp
giving charity, helping the poor and the needy