Việt
xúc phạm
làm mếch lòng
làm nhục
sí nhục
thóa mạ
lăng nhục
nhục mạ.
Đức
beleidigen
jmdn. schwer beleidigen
xúc phạm ai nặng nề
jmdn. in seiner Ehre beleidigen
xúc phạm đến danh dự ai
das war beleidigend für ihn
điều đó quả là sự sĩ nhục đối với hắn
leicht beleidigt sein
dễ cảm thấy phật ỷ, dễ giận
der schrille Gesang beleidigte sein Ohr
tiếng hát chát chúa làm tai hắn lừng bùng.
beleidigen /[bo'laidigan] (sw. V.; hat)/
xúc phạm; làm mếch lòng (verletzen, kränken);
jmdn. schwer beleidigen : xúc phạm ai nặng nề jmdn. in seiner Ehre beleidigen : xúc phạm đến danh dự ai das war beleidigend für ihn : điều đó quả là sự sĩ nhục đối với hắn leicht beleidigt sein : dễ cảm thấy phật ỷ, dễ giận der schrille Gesang beleidigte sein Ohr : tiếng hát chát chúa làm tai hắn lừng bùng.
beleidigen /vt/
xúc phạm, làm mếch lòng (mát lòng, phật lòng, phật ý, bực mình), làm nhục, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.