TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beleidigen

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mếch lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sí nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóa mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục mạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

beleidigen

beleidigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. schwer beleidigen

xúc phạm ai nặng nề

jmdn. in seiner Ehre beleidigen

xúc phạm đến danh dự ai

das war beleidigend für ihn

điều đó quả là sự sĩ nhục đối với hắn

leicht beleidigt sein

dễ cảm thấy phật ỷ, dễ giận

der schrille Gesang beleidigte sein Ohr

tiếng hát chát chúa làm tai hắn lừng bùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beleidigen /[bo'laidigan] (sw. V.; hat)/

xúc phạm; làm mếch lòng (verletzen, kränken);

jmdn. schwer beleidigen : xúc phạm ai nặng nề jmdn. in seiner Ehre beleidigen : xúc phạm đến danh dự ai das war beleidigend für ihn : điều đó quả là sự sĩ nhục đối với hắn leicht beleidigt sein : dễ cảm thấy phật ỷ, dễ giận der schrille Gesang beleidigte sein Ohr : tiếng hát chát chúa làm tai hắn lừng bùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beleidigen /vt/

xúc phạm, làm mếch lòng (mát lòng, phật lòng, phật ý, bực mình), làm nhục, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.