opfern /(sw. V.; hat)/
cúng;
cúng lễ;
cúng tế;
hiến tế;
ein Lamm opfern : cúng một con cừu.
opfern /(sw. V.; hat)/
hy sinh;
chịu mất (thời gian, tiền bạc, tính mạng);
sein Leben für etw. opfern : hy sinh tính mạng cho điều gì.
opfern /(sw. V.; hat)/
hy sinh thân mình;
bỏ mình;
hiến thân;
sich für seine Familie opfern : hy sinh cho gia đình.
opfern /(sw. V.; hat)/
(ugs scherzh ) chịu nhường;
chịu nhịn;
chịu thiệt;
hy sinh;
ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben : tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư.