TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opfern

hy sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúng lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mòn thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyên cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy sinh thân mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

opfern

sacrifice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

opfern

opfern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Lamm opfern

cúng một con cừu.

sein Leben für etw. opfern

hy sinh tính mạng cho điều gì.

sich für seine Familie opfern

hy sinh cho gia đình.

ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben

tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opfern /(sw. V.; hat)/

cúng; cúng lễ; cúng tế; hiến tế;

ein Lamm opfern : cúng một con cừu.

opfern /(sw. V.; hat)/

hy sinh; chịu mất (thời gian, tiền bạc, tính mạng);

sein Leben für etw. opfern : hy sinh tính mạng cho điều gì.

opfern /(sw. V.; hat)/

hy sinh thân mình; bỏ mình; hiến thân;

sich für seine Familie opfern : hy sinh cho gia đình.

opfern /(sw. V.; hat)/

(ugs scherzh ) chịu nhường; chịu nhịn; chịu thiệt; hy sinh;

ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben : tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

opfern /vt/

cúng, cúng lễ, quyên cúng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opfern /vt/S_PHỦ/

[EN] sacrifice

[VI] ăn mòn thay thế, hy sinh