Việt
hy sinh thân mình
bỏ mình
hiến thân
Đức
aufopfern
opfern
sich für seine Familie opfern
hy sinh cho gia đình.
aufopfern /(sw. V.; hat)/
hy sinh thân mình; bỏ mình; hiến thân (sich hingeben);
opfern /(sw. V.; hat)/
hy sinh thân mình; bỏ mình; hiến thân;
hy sinh cho gia đình. : sich für seine Familie opfern