Việt
chịu nhường
chịu nhịn
chịu thiệt
hy sinh
Đức
opfern
ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben
tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư.
opfern /(sw. V.; hat)/
(ugs scherzh ) chịu nhường; chịu nhịn; chịu thiệt; hy sinh;
tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư. : ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben