Việt
chịu thiệt
chịu nhường
chịu nhịn
hy sinh
Đau khổ
chịu đựng
cam chịu
Anh
suffer
Đức
schaden erleiden durch
Verluste haben
opfern
ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben
tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư.
Đau khổ, chịu đựng, cam chịu, chịu thiệt
opfern /(sw. V.; hat)/
(ugs scherzh ) chịu nhường; chịu nhịn; chịu thiệt; hy sinh;
tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư. : ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben
schaden erleiden durch, Verluste haben