TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu thiệt

chịu thiệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đau khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu đựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cam chịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chịu thiệt

suffer

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chịu thiệt

schaden erleiden durch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verluste haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

opfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben

tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suffer

Đau khổ, chịu đựng, cam chịu, chịu thiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opfern /(sw. V.; hat)/

(ugs scherzh ) chịu nhường; chịu nhịn; chịu thiệt; hy sinh;

tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư. : ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chịu thiệt

schaden erleiden durch, Verluste haben