TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suffer

Chịu đựng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đau khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trải qua

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cam chịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu thiệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðau khổ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

suffer

suffer

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

incur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sustain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

suffer

erleiden

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

suffer

souffrir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Children become adults, live far from their parents, live in their own houses, learn ways of their own, suffer pain, grow old.

Chúng trưởng thành, sống xa bố mẹ, ở nhà riêng, học sống tự lập, đau ốm rồi già đi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

incur,suffer,sustain

[DE] erleiden

[EN] incur, suffer, sustain

[FR] souffrir

[VI] đau khổ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Suffer

Ðau khổ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suffer

Đau khổ, chịu đựng, cam chịu, chịu thiệt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

suffer

Chịu đựng, trải qua

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

suffer

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

suffer

suffer

v. to feel pain in the body or mind; to receive or experience hurt or sadness