Việt
Chịu đựng
Đau khổ
trải qua
cam chịu
chịu thiệt
Ðau khổ.
Anh
suffer
incur
sustain
Đức
erleiden
Pháp
souffrir
Children become adults, live far from their parents, live in their own houses, learn ways of their own, suffer pain, grow old.
Chúng trưởng thành, sống xa bố mẹ, ở nhà riêng, học sống tự lập, đau ốm rồi già đi.
incur,suffer,sustain
[DE] erleiden
[EN] incur, suffer, sustain
[FR] souffrir
[VI] đau khổ
Suffer
Đau khổ, chịu đựng, cam chịu, chịu thiệt
Chịu đựng, trải qua
v. to feel pain in the body or mind; to receive or experience hurt or sadness